|
毅 |
キ ギ ツヨ. |
|
Mạnh |
|
轄 |
カツ |
くさび |
Kiểm soát,nêm |
|
猿 |
エン サ |
|
Con khỉ |
|
弦 |
ゲン |
つる |
Dây cung,cạnh huyền |
|
稔 |
ネン ジン ニン ミノ |
みの.る |
Thu hoạch,chín |
|
窒 |
チツ |
|
Cắm lên, cản trở |
|
炊 |
スイ -ダ. |
た.く |
Nấu ăn, đun sôi |
|
洪 |
コ |
|
Trận mưa lớn, lũ lụt, rộng lớn |
|
摂 |
セツ ショウ ト. |
おさ.める かね.る |
Gián tiếp, thay thế, hành động ngoài |
|
飽 |
ホウ ア. |
あ.きる あ.かす |
No, mệt mỏi của, buồn chán, ăn cho no |
|
冗 |
ジョウ |
|
Vô dụng |
|
桃 |
トウ モ |
|
Cây đào |
|
狩 |
シュ -ガ. |
か.る か.り |
Săn bắn,cuộc tấn,thu nhập |
|
朱 |
シュ ア |
|
Son,đỏ tươi,có máu |
|
渦 |
カ |
うず |
Xoáy,dòng xoáy |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 06:40 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 46"
- 10/12/2012 05:30 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 47"
- 10/12/2012 05:28 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 48"
- 10/12/2012 05:24 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 49"
- 10/12/2012 05:22 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 50"
- 10/12/2012 05:16 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 52"
- 10/12/2012 05:13 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 53"
- 10/12/2012 05:11 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 54"
- 10/12/2012 05:08 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 55"
- 10/12/2012 05:05 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 56"