舶 |
ハク |
|
Tàu |
餓 |
ガ |
う.える |
Chết đói,khát nước |
窮 |
キュウ キョウ |
きわ.める きわ.まる きわ.まり きわ.み |
Vất vả,cơ cực,đau khổ,túng thế |
掌 |
ショウ |
てのひら たなごころ |
Thao tác,cai trị,quản lý,thực hiện |
麗 |
レイ ウラ.ラ |
うるわ.しい |
Đáng yêu,đồng |
綾 |
リン ア |
|
Thiết kế |
臭 |
シュウ |
くさ.い -くさ.い にお.う にお.い |
Mùi hôi thối,bị bệnh,nghi ngờ |
悦 |
エツ ヨロコ.バ |
よろこ.ぶ |
Niềm vui,sự sung sướng |
刃 |
ジン ニン キ. |
は やいば |
Lưỡi dao,thanh kiếm,cạnh |
縛 |
バク |
しば.る |
Vì kèo,bắt giữ,ràng buộc,hạn chế |
暦 |
レキ |
こよみ |
Lịch |
宜 |
ギ ヨロ.シ |
よろ.しい |
Lời chúc mừng tốt đẹp nhất,tốt |
盲 |
モウ |
めくら |
Mù,người mù,ngu dốt |
粋 |
スイ |
いき |
Lõi,kem,tinh nhuệ,sự lựa chọn |
辱 |
ジョク |
はずかし.める |
Xấu hổ,nhục mạ |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 06:46 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 45"
- 10/12/2012 06:40 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 46"
- 10/12/2012 05:30 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 47"
- 10/12/2012 05:28 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 48"
- 10/12/2012 05:24 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 49"
- 10/12/2012 05:19 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 51"
- 10/12/2012 05:16 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 52"
- 10/12/2012 05:13 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 53"
- 10/12/2012 05:11 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 54"
- 10/12/2012 05:08 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 55"