吐 |
ト |
は.く つ.く |
Chất nôn,nhổ nước bọt,ợ,thú nhận,nói dối trá |
宴 |
エン ウタ |
|
Tiệc,lễ |
鷹 |
ヨウ オウ |
たか |
Chim ưng |
賓 |
ヒン |
|
Khách |
虜 |
リョ ロ |
とりこ とりく |
Giam cầm,man rợ |
陶 |
ト |
|
Gốm,sứ |
鐘 |
ショウ |
かね |
Chuông,chiêng |
憾 |
カン |
うら.む |
Hối hận,xin lỗi,hối tiếc |
猪 |
チョ イノシ |
い |
Heo rừng |
紘 |
コウ ツナ |
おおづな つな |
To |
磁 |
ジ |
|
Nam châm,sứ |
弥 |
ミ ビ ワタ. |
いや や あまねし いよいよ とおい ひさし ひさ.しい |
Hơn nữa,ngày càng |
昆 |
コン |
|
Con cháu,anh trai,côn trùng |
粗 |
ソ |
あら.い あら- |
Thô,thô ráp,ghồ ghề |
訂 |
テイ |
|
Rà soát,chỉnh sửa,quyết định |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 07:07 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 40"
- 10/12/2012 07:03 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 41"
- 10/12/2012 06:59 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 42"
- 10/12/2012 06:51 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 44"
- 10/12/2012 06:46 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 45"
- 10/12/2012 05:30 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 47"
- 10/12/2012 05:28 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 48"
- 10/12/2012 05:24 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 49"
- 10/12/2012 05:22 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 50"
- 10/12/2012 05:19 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 51"