鎮 |
チン オサ |
しず.める しず.まる |
Làm cho yên lòng |
洞 |
ドウ ホ |
|
Hang động,khai quật |
履 |
リ |
は.く |
Giày dép,khởi động |
劣 |
レツ |
おと.る |
Mặc cảm tự ti,thua kém |
那 |
ナ ダ イカ |
なに なんぞ |
Cái gì |
殴 |
オウ |
なぐ.る |
Tấn công |
娠 |
シン |
|
Mang thai,trẻ em |
奉 |
ホウ ブ ホウ.ズ |
たてまつ.る まつ.る |
Chấp hành,cung cấp,trình bày,dành |
憂 |
ユウ ウ. |
うれ.える うれ.い う.い |
U sầu,đau buồn,than thở,lo lắng,buồn,không vui |
朴 |
ボク |
ほう ほお |
Thô,đơn giản,đồng bằng,ngoan ngoãn |
亭 |
テイ チン |
|
Gian hàng,nhà hàng,biệt thự |
淳 |
ジュン シュン アツ. |
|
Tinh khiết |
怪 |
カイ ケ |
あや.しい あや.しむ |
Nghi ngờ,bí ẩn |
鳩 |
キュウ ク アツ.メ |
はと |
Chim bồ câu |
酔 |
スイ |
よ.う よ.い |
Say rượu,say mê |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 07:17 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 38"
- 10/12/2012 07:12 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 39"
- 10/12/2012 07:07 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 40"
- 10/12/2012 07:03 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 41"
- 10/12/2012 06:59 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 42"
- 10/12/2012 06:51 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 44"
- 10/12/2012 06:46 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 45"
- 10/12/2012 05:30 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 47"
- 10/12/2012 05:28 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 48"
- 10/12/2012 05:24 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 49"