遭 |
ソウ |
あ.う あ.わせる |
Gặp phải,gặp gỡ,bên,hiệp hội |
架 |
カ |
か.ける か.かる |
Dựng đứng,khung hình,gắn kết,hỗ trợ |
鬼 |
キ |
おに おに- |
Ma,ma quỷ |
庶 |
ショ |
|
Thường,tất cả,đứa con hoang |
稚 |
チ ジ オデ |
いとけない おさない おくて |
Chưa trưởng thành,trẻ |
滋 |
|
|
Bổ dưỡng,nhiều hơn và nhiều hơn nữa |
幻 |
ゲン |
まぼろし |
Ảo tưởng,tầm nhìn,giấc mơ,ảo giác |
煮 |
シャ |
に.る -に に.える に.やす |
Đun sôi,nấu ăn |
姫 |
キ |
ひめ ひめ- |
Công chúa |
誓 |
セイ |
ちか.う |
Lời thề,thề,cầm cố |
把 |
ハ |
|
Nắm bắt,bó |
践 |
セン |
ふ.む |
Bước đi,chà đạp,thực hành |
呈 |
テイ |
|
Hiển thị,cung cấp,trình bày |
疎 |
ソ ショ |
うと.い うと.む まば.ら |
Xa lánh,thô,bỏ bê |
仰 |
ギョウ コウ |
あお.ぐ おお.せ お.っしゃる おっしゃ.る |
Tìm kiếm,phụ thuộc,hoan nghênh |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 07:33 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 34"
- 10/12/2012 07:29 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 35"
- 10/12/2012 07:25 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 36"
- 10/12/2012 07:21 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 37"
- 10/12/2012 07:17 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 38"
- 10/12/2012 07:03 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 41"
- 10/12/2012 06:59 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 42"
- 10/12/2012 06:55 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 43"
- 10/12/2012 06:51 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 44"
- 10/12/2012 06:46 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 45"