獄 |
ゴク |
|
Nhà tù |
尚 |
ショウ ナ |
|
Trọng,hơn nữa,vẫn còn,nhưng |
彫 |
チョウ |
ほ.る -ぼ.り |
Khắc,đục |
穏 |
オン |
おだ.やか |
Bình tĩnh,yên tĩnh,điều độ |
顕 |
ケン アラワ.レ |
あきらか |
Xuất hiện,hiện tại |
巧 |
コウ ウマ. |
たく.み たく.む |
Khéo léo,lành nghề |
矛 |
ム ボウ |
ほこ |
Cánh tay,lễ hội thả nổi |
垣 |
エン カ |
|
Hàng rào,tường |
欺 |
ギ |
あざむ.く |
Lừa dối ,gian lận |
釣 |
チョウ |
つ.る つ.り つ.り |
Câu cá,đánh bắt ,quyến rũ,gài bẫy |
萩 |
シュウ ハ |
|
Bụi cây cỏ ba lá |
粛 |
シュク スク |
つつし.む |
Trang nghiêm,lặng lẽ,nhẹ nhàng |
栗 |
リツ リ オノノ |
くり |
Hạt dẻ |
愚 |
グ |
おろ.か |
Ngu ngốc,điên rồ,phi lý |
嘉 |
カ ヨ |
よみ.する |
Hoan nghênh,khen ngợi,lòng tự trọng |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 07:33 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 34"
- 10/12/2012 07:29 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 35"
- 10/12/2012 07:25 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 36"
- 10/12/2012 07:21 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 37"
- 10/12/2012 07:17 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 38"
- 10/12/2012 07:03 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 41"
- 10/12/2012 06:59 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 42"
- 10/12/2012 06:55 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 43"
- 10/12/2012 06:51 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 44"
- 10/12/2012 06:46 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 45"