|
剛 |
ゴ |
|
Mạnh mẽ,sức mạnh |
|
疾 |
シツ |
|
Nhanh chóng |
|
征 |
セ |
|
Chinh phục,tấn công |
|
砕 |
サイ |
くだ.く くだ.ける |
Nghỉ ngơi,nghiền,phổ biến |
|
謡 |
ヨウ |
うた.い うた.う |
Hát |
|
嫁 |
カ |
よめ とつ.ぐ |
Cô dâu |
|
謙 |
ケ |
|
Khiêm tốn,tự hạ |
|
后 |
コウ ゴ |
きさき |
Hoàng hậu,sau khi,phía sau |
|
嘆 |
タン |
なげ.く なげ.かわしい |
Tiếng thở dài,than vãn ,rên |
|
菌 |
キン |
|
Vi trùng,nấm,vi khuẩn |
|
鎌 |
レン ケン カ |
|
Hình liềm,lưỡi hái |
|
巣 |
ソウ |
す す.くう |
Tổ |
|
頻 |
ヒン |
しき.りに |
Nhiều lần,tái phát |
|
琴 |
キン |
こと |
Đàn hạc,đàn koto |
|
班 |
ハン |
|
Đội hình,quân đoàn,đơn vị,nhóm |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 07:25 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 36"
- 10/12/2012 07:21 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 37"
- 10/12/2012 07:17 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 38"
- 10/12/2012 07:12 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 39"
- 10/12/2012 07:07 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 40"
- 10/12/2012 06:59 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 42"
- 10/12/2012 06:55 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 43"
- 10/12/2012 06:51 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 44"
- 10/12/2012 06:46 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 45"
- 10/12/2012 06:40 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 46"