棚 |
ホウ |
たな -だな |
Kệ ,gờ,gắn kết,lớp phủ |
潔 |
ケツ イサギヨ. |
|
Thuần khiết,tinh khiết,công bình,dũng cảm |
酷 |
コク |
ひど.い |
Tàn nhẫn,nghiêm trọng,tàn bạo,bất công |
宰 |
サ |
|
Trông nom,quản lý,nguyên tắc |
廊 |
ロウ |
|
Hành lang,sảnh,tháp |
寂 |
ジャク セキ |
さび さび.しい さび.れる さみ.しい |
Sự cô đơn,lặng lẽ,êm dịu,trưởng thành |
辰 |
シン ジン タ |
|
Đăng nhập |
霞 |
カ ゲ |
かすみ かす.む |
Mờ,tăng trưởng mờ |
伏 |
フク フ. |
ふ.せる |
Lễ lạy,cúi xuống,cúi đầu |
碁 |
ゴ |
|
Cờ gô |
俗 |
ゾク |
|
Thô tục,trần tục,cách cư xử |
漠 |
バク |
|
Mơ hồ,tối nghĩa,sa mạc,rộng |
邪 |
ジャ |
よこし.ま |
Độc ác,bất công,sai |
晶 |
ショ |
|
Lấp lánh,rõ ràng,tinh thể |
墨 |
ボク ス |
|
Mực đen,mực in dính |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 07:43 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 33"
- 10/12/2012 07:33 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 34"
- 10/12/2012 07:29 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 35"
- 10/12/2012 07:25 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 36"
- 10/12/2012 07:03 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 41"
- 10/12/2012 06:55 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 43"
- 10/12/2012 06:46 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 45"
- 10/12/2012 06:40 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 46"
- 10/12/2012 05:30 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 47"
- 10/12/2012 05:28 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 48"