鑑 |
カン カガ |
かんが.みる |
Mẫu vật,cảnh báo,học hỏi từ |
飼 |
シ カ. |
|
Thuần hóa,nâng cao,giữ,thức ăn |
陰 |
イン |
かげ かげ.る |
Bóng râm,âm,tiêu cực,bóng tối |
銘 |
メ |
|
Ghi,chữ ký |
随 |
ズイ |
まにまに したが.う |
Mặc dù,trong khi,vâng lời,trình |
烈 |
レツ ハゲ.シ |
|
Nồng nhiệt,bạo lực,tha thiết,nghiêm trọng |
尋 |
ジン ヒ |
たず.ねる |
Tìm hiểu,thấu hiểu |
稿 |
コウ |
わら したがき |
Dự thảo,bản sao,bản thảo,rơm |
丹 |
タン |
|
Màu gỉ,màu đỏ chỉ đỏ,thuốc |
啓 |
ケイ サト. |
ひら.く |
Tiết lọ,mở,nối |
也 |
ヤ エ マ |
なり か |
Cổ điển |
丘 |
キュウ オ |
|
Đồi,ngọn |
棟 |
トウ |
むね むな- |
Khu vực ,tòa nhà,nóc nhà |
壌 |
ジョウ |
つち |
Rất nhiều,đất |
漫 |
マン |
みがりに |
Phim hoạt hình ,tham nhũng ,không tự nguyện |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 08:11 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 27"
- 10/12/2012 08:05 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 28"
- 10/12/2012 08:00 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 29"
- 10/12/2012 07:56 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 30"
- 10/12/2012 07:52 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 31"
- 10/12/2012 07:43 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 33"
- 10/12/2012 07:33 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 34"
- 10/12/2012 07:29 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 35"
- 10/12/2012 07:25 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 36"
- 10/12/2012 07:21 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 37"