暖 |
ダン ノン |
あたた.か あたた.かい あたた.まる あたた.める |
Ấm áp |
昌 |
ショウ サカ |
|
Thịnh vượng,tươi sáng,rõ ràng |
拍 |
ハク ヒョウ |
|
Vỗ tay |
朗 |
ロウ アキ.ラ |
ほが.らか |
Du dương,rõ ràng,tươi sáng,thanh thản,vui vẻ |
寛 |
カン ユル.ヤ |
くつろ.ぐ ひろ.い |
Khoan dung,rộng lượng,thư giãn |
覆 |
フク |
おお.う くつがえ.す くつがえ.る |
Lộn nhào,bóng râm |
胞 |
ホウ |
|
Bào thai,túi,vỏ |
泣 |
キュウ |
な.く |
Khóc,rên rỉ |
隔 |
カク |
へだ.てる へだ.たる |
Khoảng cách,riêng biệt |
浄 |
ジョウ セイ |
きよ.める きよ.い |
Làm sạch,thanh lọc,xua đuổi |
没 |
ボツ モツ |
おぼ.れる しず.む ない |
Chìm,ẩn,rơi vào,biến mất,chết |
暇 |
カ |
ひま いとま |
Thời gian rảnh,nghỉ ngơi |
肺 |
ハイ |
|
Phổi |
貞 |
テイ サ |
|
Ngay thẳng,không thay đổi,đức khiết tịnh |
靖 |
セイ ジョウ ヤス.ンジ |
|
Hòa bình |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 08:15 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 26"
- 10/12/2012 08:11 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 27"
- 10/12/2012 08:05 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 28"
- 10/12/2012 08:00 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 29"
- 10/12/2012 07:56 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 30"
- 10/12/2012 07:47 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 32"
- 10/12/2012 07:43 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 33"
- 10/12/2012 07:33 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 34"
- 10/12/2012 07:29 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 35"
- 10/12/2012 07:25 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 36"