縦 |
ジュウ |
たて |
Chiều dọc,chiều dài,chiều cao,bê tha,bướng bỉnh |
輝 |
キ カガヤ. |
|
Rạng rỡ,tỏa sáng,lấp lánh,ánh lên |
蓄 |
チク |
たくわ.える |
Tích lũy,giữ một phi tần,máy quay đĩa |
軸 |
ジク |
|
Trục, thân, theo dõi |
巡 |
ジュン |
めぐ.る めぐ.り |
Tuần tra,đi xung quanh,chu vi |
稼 |
カ |
かせ.ぐ |
Thu nhập,làm việc,kiếm tiền |
瞬 |
シュン |
またた.く |
Cái nháy mắt,chớp mắt,lấp lánh |
砲 |
ホ |
|
Pháo,súng |
噴 |
フン |
ふ.く |
Mọc,vòi,phát ra,tuôn ra |
誇 |
コ |
ほこ.る |
Tự hào,kiêu ngạo,đắc thắng |
祥 |
ショ |
|
Tốt lành,hạnh phúc |
牲 |
セイ |
|
Hy sinh |
秩 |
チ |
|
Trật tự,đều đặn |
帝 |
テイ |
みかど |
Chủ quyền,hoàng đế |
宏 |
コウ ヒロ. |
|
Rộng lớn |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 08:44 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 21"
- 10/12/2012 08:40 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 22"
- 10/12/2012 08:28 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 23"
- 10/12/2012 08:24 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 24"
- 10/12/2012 08:19 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 25"
- 10/12/2012 08:11 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 27"
- 10/12/2012 08:05 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 28"
- 10/12/2012 08:00 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 29"
- 10/12/2012 07:56 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 30"
- 10/12/2012 07:52 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 31"