威 |
イ オド.カ |
おど.す おど.し |
Uy nghi,đe dọa,nhân phẩm |
豪 |
ゴウ エラ. |
|
Áp đảo,lớn,mạnh mẽ |
熊 |
ユウ |
くま |
Chịu |
滞 |
タイ テイ |
とどこお.る |
Trì trệ,chậm trễ,quá hạn,nợ |
微 |
ビ カス. |
|
Tinh tế, vô nghĩa |
隆 |
リュ |
|
Bướu,cao quý,thịnh vượng |
症 |
ショウ |
|
Triệu chứng, bệnh tật |
暫 |
ザン |
しばら.く |
Tạm thời,thời điểm,một thời gian |
忠 |
チュ |
|
Trung thành, trung tín |
倉 |
ソウ |
くら |
Nhà kho, hầm, kho bạc |
彦 |
ゲン ヒ |
|
Chàng trai, cậu bé |
肝 |
カン |
きも |
Gan, nhổ, thần kinh, gan dạ |
喚 |
カン |
わめ.く |
Khóc, la hét |
沿 |
エン |
そ.う -ぞ.い |
Chạy dọc theo,theo,nằm dọc theo |
妙 |
ミョウ ビョウ |
たえ |
Tinh tế, lạ, đồng tính ,bí ẩn |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 09:11 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 15"
- 10/12/2012 09:07 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 16"
- 10/12/2012 09:03 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 17"
- 10/12/2012 08:59 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 18"
- 10/12/2012 08:55 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 19"
- 10/12/2012 08:44 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 21"
- 10/12/2012 08:40 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 22"
- 10/12/2012 08:28 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 23"
- 10/12/2012 08:24 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 24"
- 10/12/2012 08:19 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 25"