|
郷 |
キョウ ゴウ サ |
|
Nhà thị trấn,làng,quê quán,huyện |
|
揺 |
ヨウ |
ゆ.れる ゆ.る ゆ.らぐ ゆ.るぐ ゆ.する ゆ.さぶる ゆ.すぶる うご.く |
Đu ,lắc,chao đảo,run rẩy,rung động |
|
免 |
メン マヌガ.レ |
まぬか.れる |
Lý do, miễn nhiệm |
|
既 |
キ |
すで.に |
Trước đây ,đã có, lâu |
|
薦 |
セン スス.メ |
|
Giới thiệu,tư vấn,khuyến khích,cung cấp |
|
隣 |
リン トナ |
とな.る |
Láng giềng ,lân cận |
|
華 |
カ ケ ハ |
|
Lộng lẫy,hoa,cánh hoa,nắng,ánh,phô trương,sặc sỡ,gay,tuyệt đẹp |
|
範 |
ハ |
|
Mô hình,ví dụ |
|
隠 |
イン オン ヨ. |
かく.す かく.し かく.れる かか.す |
Che giấu,che |
|
徳 |
ト |
|
Lòng nhân từ,đức hạnh,lòng tốt |
|
哲 |
テ |
|
Triết học,rõ ràng |
|
杉 |
サン |
すぎ |
Tuyết tùng |
|
釈 |
シャク セキ ユル. |
とく す.てる |
Giải thích |
|
己 |
コ キ ツチノ |
おのれ |
Tự ,con rắn |
|
妥 |
|
|
Nhẹ nhàng,hòa bình,đồi bại |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 09:15 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 14"
- 10/12/2012 09:11 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 15"
- 10/12/2012 09:07 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 16"
- 10/12/2012 09:03 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 17"
- 10/12/2012 08:59 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 18"
- 10/12/2012 08:50 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 20"
- 10/12/2012 08:44 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 21"
- 10/12/2012 08:40 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 22"
- 10/12/2012 08:28 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 23"
- 10/12/2012 08:24 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 24"