俊 |
シュ |
|
Khôn ngoan,thiên tài,xuất sắc |
銭 |
セン ゼン |
ぜに すき |
Đồng xu,tiền bạc |
渋 |
ジュウ シュウ |
しぶ しぶ.い しぶ.る |
Làm se,ngần ngại,miễn cưỡng |
銃 |
ジュウ |
|
Súng,vũ khí |
操 |
ソウ サン アヤツ. |
みさお |
Thao tác,cơ động,vận hành |
携 |
ケイ |
たずさ.える たずさ.わる |
Di động,thực hiện,trang bị,mang theo |
診 |
シン |
み.る |
Kiểm tra,nhìn thấy,chẩn đoán,kiểm tra |
託 |
タク |
かこつ.ける かこ.つ かこ.つける |
Ký gửi,yêu cầu,ủy thác,giả vờ,gợi ý |
撮 |
サツ |
と.る つま.む -ど.り |
Chụp ảnh |
誕 |
タン |
|
Được sinh ra |
侵 |
シン |
おか.す |
Xâm phạm,xâm lược,cuộc đột kích |
括 |
カツ |
くく.る |
Chặt,buộc,bắt giữ,teo |
謝 |
シャ アヤマ. |
|
Xin lỗi,cảm ơn,từ chối |
駆 |
ク |
か.ける か.る |
Ổ đĩa,chạy,tiến bộ,truyền cảm hứng,xô |
透 |
トウ トウ. |
す.く す.かす す.ける とう.る |
Minh bạch,tràn ngập,lọc,xâm nhập |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 09:43 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 11"
- 10/12/2012 09:34 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 12"
- 10/12/2012 09:20 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 13"
- 10/12/2012 09:15 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 14"
- 10/12/2012 09:11 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 15"
- 10/12/2012 09:03 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 17"
- 10/12/2012 08:59 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 18"
- 10/12/2012 08:55 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 19"
- 10/12/2012 08:50 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 20"
- 10/12/2012 08:44 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 21"