Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
傷 |
ショウ |
きず いた.む いた.める |
Vết thương,đau đớn,tổn thương,làm suy yếu,vết sẹo |
択 |
タク |
えら.ぶ |
Lựa chọn,bầu,thích |
秀 |
シュウ ヒイ.デ |
|
Xuất sắc,vẻ đẹp,vượt qua |
徴 |
チョウ チ |
しるし |
Chỉ,dấu hiệu,điềm,triệu chứng,thu thập,tìm kiếm,tham khảo,câu hỏi |
弾 |
ダン タン |
ひ.く -ひ.き はず.む たま はじ.く はじ.ける ただ.す はじ.きゆみ |
Đạn |
償 |
ショウ |
つぐな.う |
Sửa chữa,tạo nên,sự đền bù,lập công chuộc tội |
功 |
コウ ク イサ |
|
Thành tích,công lao,thành công,danh dự |
拠 |
キョ コ |
よ.る |
Dựa trên,do đó |
秘 |
ヒ |
ひ.める ひそ.か かく.す |
Bí mật,che giấu |
拒 |
キョ ゴ |
こば.む |
Đẩy lùi,từ chối |
刑 |
ケ |
|
Hình phạt,câu,trừng phạt |
塚 |
チョウ -ヅ |
つか |
Gò |
致 |
チ |
いた.す |
Làm,gửi,chuyển tiếp,gây ra,phát huy,tham gia |
繰 |
ソウ ク. |
|
Quanh co,quay,tìm kiếm,tham khảo |
尾 |
ビ |
お |
Kết thúc,đuôi |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 14:18 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 5"
- 10/12/2012 14:15 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 6"
- 10/12/2012 14:11 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 7"
- 10/12/2012 09:53 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 9"
- 10/12/2012 09:49 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 10"
- 10/12/2012 09:34 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 12"
- 10/12/2012 09:20 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 13"
- 10/12/2012 09:15 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 14"
- 10/12/2012 09:11 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 15"
- 10/12/2012 09:07 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 16"