扱 |
ショウ |
あつか.る あつか.い あつか.う |
Xử lý,giải trí,đập lúa,dải |
顧 |
コ カエリ.ミ |
|
Nhìn lại,xem xét,kiểm tra chính mình,quay lại |
弘 |
コウ グ ヒロ. |
|
Rộng lớn,rộng rãi,rộng |
看 |
カン |
み.る |
Xem hơn,xem |
訟 |
ショウ |
|
Kiện,tố cáo |
戒 |
カイ |
いまし.める |
Giới luật |
祉 |
シ |
|
Phúc lợi,hạnh phúc |
誉 |
ヨ ホ.メ |
ほま.れ |
Danh tiếng,khen ngợi,danh dự,vinh quang |
歓 |
カン ヨロコ. |
|
Niềm vui |
奏 |
ソウ カナ.デ |
|
Chơi nhạc,hoàn thành |
勧 |
カン ケン |
すす.める |
Thuyết phục,giới thiệu,tư vấn,khuyến khích |
騒 |
ソウ |
さわ.ぐ うれい さわ.がしい |
Náo nhiệt,tiếng ồn,phiền,kích thích |
閥 |
バツ |
|
Bè lũ,dòng dõi,phả hệ,phe phái,gia tộc |
甲 |
コウ カン カ キノ |
|
Áo giáp,cao,mu bàn chân |
縄 |
ジョウ |
なわ ただ.す |
Rơm,sợi dây thừng |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 09:20 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 13"
- 10/12/2012 09:15 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 14"
- 10/12/2012 09:11 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 15"
- 10/12/2012 09:07 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 16"
- 10/12/2012 09:03 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 17"
- 10/12/2012 08:55 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 19"
- 10/12/2012 08:50 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 20"
- 10/12/2012 08:44 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 21"
- 10/12/2012 08:40 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 22"
- 10/12/2012 08:28 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 23"