潟 |
セキ -ガ |
かた |
Đầm phá |
敵 |
テキ |
かたき かな.う |
Kẻ thù,đối thủ |
魅 |
ミ |
|
Niềm đam mê,quyến rũ,làm say mê |
嫌 |
ケン ゲン |
きら.う きら.い いや |
Không thích,ghét |
斉 |
セイ サイ ハヤ |
そろ.う ひと.しい ひと.しく あたる |
Điều chỉnh,như nhau,bình đẳng,tương tự như |
敷 |
フ -シ. |
し.く |
Lây lan,ngồi,ban hành |
擁 |
ヨウ |
|
Ôm,bảo vệ,dẫn |
圏 |
ケン |
かこ.い |
Hình cầu,hình tròn,bán kính,phạm vi |
酸 |
サン |
す.い |
Cay đắng,chua,axit |
罰 |
バツ バチ ハツ |
ばっ.する |
Hình phạt |
滅 |
メツ |
ほろ.びる ほろ.ぶ ほろ.ぼす |
Tiêu diệt,hủy hoại,lật đổ,hoại diệt |
礎 |
ソ イシズ |
|
Nền tảng, nền tảng đá |
腐 |
フ |
くさ.る -くさ.る くさ.れる くさ.れ くさ.らす くさ.す |
Mục nát, suy tàn, chua |
脚 |
キャク キャ カク ア |
|
Bám càng, chân, bánh đáp |
潮 |
チョウ ウシ |
しお |
Thủy triều,nước mặn,cơ hội |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 08:55 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 19"
- 10/12/2012 08:50 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 20"
- 10/12/2012 08:44 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 21"
- 10/12/2012 08:40 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 22"
- 10/12/2012 08:28 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 23"
- 10/12/2012 08:19 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 25"
- 10/12/2012 08:15 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 26"
- 10/12/2012 08:11 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 27"
- 10/12/2012 08:05 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 28"
- 10/12/2012 08:00 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 29"