覇 |
ハ ハク |
はたがしら |
Quyền bá chủ,quyền tối cao,lãnh đạo,nhà vô địch |
詳 |
ショウ ツマビ.ラ |
くわ.しい |
Chi tiết,đầy đủ,phút,chính xác |
抵 |
テイ |
|
Chống lạ,tiếp cận,liên lạc |
脅 |
キョウ |
おびや.かす おど.す おど.かす |
Đe dọa,ép buộc |
茂 |
モ シゲ. |
|
Um tùm |
犠 |
ギ キ |
いけにえ |
Hy sinh |
旗 |
キ |
はた |
Lá cờ,cờ quốc gia |
距 |
キョ |
へだ.たる |
Đường dài |
雅 |
ガ ミヤ. |
|
Duyên dáng,thanh lịch,tinh tế |
飾 |
ショク カザ. |
かざ.る |
Trang trí,tô điểm,tôn tạo |
網 |
モウ ア |
|
Lưới,mạng |
竜 |
リュウ リョウ ロウ イ |
たつ |
Rồng,đế quốc |
詩 |
|
|
Bài thơ,thơ |
繁 |
ハン |
しげ.る しげ.く |
Um tùm,dày,mọc um tùm,tần số,sự phức tạp,rắc rối |
翼 |
ヨク |
つばさ |
Cánh,máy bay,sườn |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 08:59 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 18"
- 10/12/2012 08:55 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 19"
- 10/12/2012 08:50 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 20"
- 10/12/2012 08:44 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 21"
- 10/12/2012 08:40 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 22"
- 10/12/2012 08:24 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 24"
- 10/12/2012 08:19 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 25"
- 10/12/2012 08:15 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 26"
- 10/12/2012 08:11 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 27"
- 10/12/2012 08:05 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 28"