卓 |
タ |
|
Nổi tiếng,bàn ,cao |
亀 |
キ キュウ キン カ |
|
Ba ba,rùa |
糧 |
リョウ ロウ |
かて |
Quy định thực phẩm,bánh mì |
簿 |
ボ |
|
Đăng ký,sổ ghi |
炉 |
ロ |
いろり |
Lò sưởi,lò nung,lò phản ứng |
牧 |
ボク マ |
|
Giống,chăm sóc,chăn chiên,thức ăn,đồng cỏ |
殊 |
シュ |
こと |
Đặc biệt |
殖 |
ショク フ.ヤ |
ふ.える |
Tăng thêm,nhân,tăng,nâng cao |
艦 |
カン |
|
Chiến hạm |
輩 |
ハイ |
-ばら やから やかい ともがら |
Đồng chí,đồng bào,con người |
穴 |
ケツ ア |
|
hole, aperture, slit, cave, den |
奇 |
キ |
く.しき あや.しい くし めずら.しい |
Lỗ,khẩu độ,khe hang |
慢 |
マン |
|
Nhạo báng,sự lười biếng |
鶴 |
カク ツ |
|
Cần cẩu |
謀 |
ボウ ム |
はか.る たばか.る はかりごと |
Âm mưu,lừa gạt,lừa dối |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 08:19 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 25"
- 10/12/2012 08:15 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 26"
- 10/12/2012 08:11 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 27"
- 10/12/2012 08:05 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 28"
- 10/12/2012 08:00 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 29"
- 10/12/2012 07:52 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 31"
- 10/12/2012 07:47 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 32"
- 10/12/2012 07:43 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 33"
- 10/12/2012 07:33 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 34"
- 10/12/2012 07:29 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 35"