据 |
キョ |
す.える す.わる |
Thiết lập,lắp đặt,ngồi xuống |
肥 |
ヒ フト. |
こ.える こえ こ.やす こ.やし |
Phân bón,chất béo,màu mỡ |
徐 |
ジョ |
おもむ.ろに |
Dần dần,từ từ,cố tình,nhẹ nhàng |
糖 |
トウ |
|
Đường |
搭 |
トウ |
|
Tải ủi,một chiếc xe,đi xe |
盾 |
ジュン |
たて |
Lá chắn,huy chương,lý do |
脈 |
ミャク |
すじ |
Tĩnh mạch,mạch,hy vọng |
滝 |
ロウ ソウ タ |
|
Thác nước,ghềnh,thác |
軌 |
キ |
|
Bánh xe,theo dõi,mô hình,cách làm |
俵 |
ヒョウ |
たわら |
Túi xách,kiện,bao tải |
妨 |
ボウ |
さまた.げる |
Làm phiền,ngăn chặn,cản trở |
擦 |
サツ |
す.る す.れる -ず.れ こす.る こす.れる |
Rào,chà xát,gãi,cạo sạch,bực dọc |
鯨 |
ゲイ |
くじら |
Cá voi |
荘 |
ソウ ショウ チャン オゴソ. |
ほうき |
Biệt thự,nhà trọ,tiểu thủ |
諾 |
ダク |
|
Đồng ý,thỏa thuận |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 07:52 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 31"
- 10/12/2012 07:47 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 32"
- 10/12/2012 07:43 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 33"
- 10/12/2012 07:33 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 34"
- 10/12/2012 07:29 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 35"
- 10/12/2012 07:21 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 37"
- 10/12/2012 07:17 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 38"
- 10/12/2012 07:12 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 39"
- 10/12/2012 07:07 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 40"
- 10/12/2012 07:03 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 41"