詐 |
サ |
いつわ.る |
Nói dối,dối trá,lừa dối |
壇 |
ダン タン |
|
Bục phát biểu,sân khấu,lễ đài,sân thượng |
勲 |
クン イサ |
|
Công việc làm,công đức |
魔 |
マ |
|
Phù thủy,quỷ,ác tinh thần |
酬 |
シュウ シュ トウ |
むく.いる |
Trả nợ,khen thưởng,trừng phạt |
紫 |
シ ムラサ |
|
Màu tím |
曙 |
ショ |
あけぼの |
Bình minh,rạng đông |
紋 |
モ |
|
Con số |
卸 |
シャ |
おろ.す おろし おろ.し |
Bán buôn |
奮 |
フン |
ふる.う |
Khuấy động lên |
欄 |
ラン |
てすり |
Cột ,lan can,không gian trống |
逸 |
イツ ハグ.レ |
そ.れる そ.らす |
Trốn tránh,giải trí |
涯 |
ガイ |
はて |
Chân trời,bờ biển |
拓 |
タク ヒラ. |
|
Rõ ràng,mở,phá vỡ |
眼 |
ガン ゲン |
まなこ め |
Mắt tròn |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 07:47 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 32"
- 10/12/2012 07:43 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 33"
- 10/12/2012 07:33 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 34"
- 10/12/2012 07:29 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 35"
- 10/12/2012 07:25 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 36"
- 10/12/2012 07:03 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 41"
- 10/12/2012 06:55 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 43"
- 10/12/2012 06:46 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 45"
- 10/12/2012 06:40 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 46"
- 10/12/2012 05:30 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 47"