芽 |
ガ |
|
Chồi,nảy mầm,giáo,mầm |
庄 |
ショウ ソ ソウ ホ |
|
Mức độ |
傘 |
サン |
かさ |
Cái dù |
敦 |
トン タイ ダン チョウ アツ. |
|
Ngành công nghiệp,không cháy |
騎 |
キ |
|
Cưỡi ngựa |
寧 |
ネイ ムシ. |
|
Đúng hơn,tốt hơn |
循 |
ジュン |
|
Tuần tự,đồng |
忍 |
ニン シノ.バセ |
しの.ぶ |
Chịu đựng,đặt lên,che giấu,tiết |
怠 |
タイ |
おこた.る なま.ける |
Bỏ bê,sự lười biếng |
如 |
ジョ ニョ ゴト. |
|
Chân dung,như thế nào,chẳng hạn như,nếu như,tốt hơn |
寮 |
リョウ |
|
Ký túc xá,nhà trọ,biệt thự |
祐 |
ユウ ウ タス.ケ |
|
Giúp đỡ |
鵬 |
ホウ |
おおとり |
Phượng hoàng |
鉛 |
エン |
なまり |
Dẫn |
珠 |
シュ タ |
|
Ngọc trai,đá quý |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 06:59 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 42"
- 10/12/2012 06:55 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 43"
- 10/12/2012 06:51 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 44"
- 10/12/2012 06:46 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 45"
- 10/12/2012 06:40 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 46"
- 10/12/2012 05:28 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 48"
- 10/12/2012 05:24 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 49"
- 10/12/2012 05:22 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 50"
- 10/12/2012 05:19 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 51"
- 10/12/2012 05:16 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 52"