劾 |
ガイ |
|
Khiển trách,điều tra tội phạm |
堕 |
ダ |
お.ちる くず.す くず.れる |
Thoái hóa,hạ xuống,rơi vào |
租 |
ソ |
|
Thuế quan,cắt thuế,vay |
稜 |
リョウ ロウ |
いつ かど |
Góc,cạnh,sức mạnh,uy nghi |
桟 |
サン セン カケハ |
|
Giàn giáo,đòn chêm,khung hình |
倭 |
ワ イ シタガ. |
|
Yamato,nhật bản cổ đại |
婿 |
セイ |
むこ |
Chú rể |
慕 |
ボ |
した.う |
Yêu mến |
斐 |
ヒ |
|
Đẹp,khuôn mẫu |
罷 |
ヒ |
まか.り- や.める |
Bỏ thuốc lá,dừng lại,rời bỏ,thu hồi |
矯 |
キョウ |
た.める |
Chấn chỉnh,thẳng,sữa chữa,chữa bệnh,cải cách |
某 |
ボウ |
それがし なにがし |
Và như vậy,một,một số người đó |
囚 |
シュウ |
とら.われる |
Hình sự,bắt giữ,bắt |
魁 |
カイ |
さきがけ かしら |
Sạc trước những người khác |
虹 |
コウ |
にじ |
Cầu vồng |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 04:47 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 61"
- 10/12/2012 04:44 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 62"
- 10/12/2012 04:42 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 63"
- 10/12/2012 04:39 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 64"
- 10/12/2012 04:36 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 65"
- 10/12/2012 04:29 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 67"
- 10/12/2012 04:26 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 68"
- 10/12/2012 04:23 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 69"
- 10/12/2012 04:20 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 70"
- 10/12/2012 04:17 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 71"