凸 |
トツ |
でこ |
Lồi,không đồng đều |
暢 |
チョウ ノビ. |
|
Căng ra |
韻 |
イン |
|
Vần điệu,giai điệu,sang trọng |
霜 |
ソウ |
しも |
Sương giá |
硝 |
ショウ |
|
Nitrat,khói thuốc súng |
勅 |
チョク ミコトノ |
いまし.める |
Tờ sắc của nhà vua,quan |
芹 |
キン セ |
|
Mùi tây |
杏 |
キョウ アン コウ アン |
|
Mơ |
棺 |
カン |
|
Quan tài |
儒 |
ジュ |
|
Nho giáo |
鳳 |
ホウ フ |
|
Nam huyền thoại chim |
馨 |
ケイ キョウ カオ |
かお.る |
Thơm,dịu mát,thuận lợi |
慧 |
ケイ エ サト |
|
Khôn ngoan |
愁 |
シュウ |
うれ.える うれ.い |
Đau khổ,đau buồn,than thở ,lo lắng |
楼 |
ロウ |
たかどの |
Tháp canh,xây dựng cao |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 04:42 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 63"
- 10/12/2012 04:39 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 64"
- 10/12/2012 04:36 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 65"
- 10/12/2012 04:33 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 66"
- 10/12/2012 04:29 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 67"
- 10/12/2012 04:23 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 69"
- 10/12/2012 04:20 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 70"
- 10/12/2012 04:17 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 71"
- 10/12/2012 04:14 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 72"
- 10/12/2012 04:08 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 73"