畝 |
ボウ ホ モ ム |
せ うね |
Rãnh,sườn núi |
抄 |
ショ |
|
Trích xuất,tóm tắt,lựa chọn,sao chép |
爽 |
ソウ |
あき.らか さわ.やか たがう |
Làm mới,giằng,cộng hưởng ,rõ ràng |
黎 |
レイ リ クロ. |
|
Tối,màu đen,rất nhiều |
惰 |
ダ |
|
Lười biếng |
蛮 |
バン |
えびす |
Người dã man,người man rợ |
冴 |
ゴ コ ヒ.エ |
さ.える こお.る |
Rõ ràng,thanh thản,lạnh,khéo léo |
旺 |
オウ キョウ ゴウ |
かがや.き うつくし.い さかん |
Phát triển,thành công,xinh đẹp,mạnh mẽ |
萌 |
ホウ キザ. |
も.える きざ.す めばえ |
Nảy mầm,chồi,mạch nha |
偲 |
サイ シ |
しの.ぶ |
Nhớ lại,hãy nhớ |
壱 |
イチ イツ ヒト |
|
Tôi,một |
瑠 |
ル リュ |
|
Thứ ngọc lưu ly |
允 |
イン ユル |
じょう まこと.に |
Giấy phép,chân thành |
侯 |
コウ |
|
Hầu tước,chúa tể |
蒔 |
シ ジ マ |
う.える |
Gieo |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 04:26 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 68"
- 10/12/2012 04:23 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 69"
- 10/12/2012 04:20 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 70"
- 10/12/2012 04:17 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 71"
- 10/12/2012 04:14 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 72"
- 10/12/2012 04:05 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 74"
- 10/12/2012 04:02 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 75"
- 10/12/2012 03:56 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 76"
- 10/12/2012 03:53 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 77"
- 10/12/2012 03:50 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 78"