洵 |
ジュン シュン |
の.ぶ まこと.に |
Như nhau,sự thật |
爾 |
ジ ニ ノ |
なんじ しかり その |
Bạn,thứ hai người |
耗 |
モウ コウ カウ |
|
Giảm |
昴 |
コウ ボウ |
すばる |
the Pleiades |
銑 |
セン |
|
Gang |
莞 |
カン |
い |
Cây lau được sử dụng để trang trải tatami |
伶 |
レイ リョウ ワザオ |
|
Diễn viên |
碩 |
セキ |
おお.きい |
Lớn,tuyệt vời,xuất sắc |
宥 |
ユウ |
なだ.める ゆる.す |
Làm dịu,bình tĩnh |
滉 |
コウ |
ひろ.い |
Sâu và rộng |
晏 |
アン |
おそ.い |
Cuối,yên tĩnh |
伎 |
ギ キ |
わざ わざおぎ |
Hành động,kỹ năng |
朕 |
チン |
|
Hùng vĩ số nhiều |
迪 |
テキ イタ. |
みち みち.びく すす.む |
Gây dựng,con đường,cách |
綸 |
リン カン |
いと |
Sợi,vải lụa |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 04:14 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 72"
- 10/12/2012 04:08 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 73"
- 10/12/2012 04:05 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 74"
- 10/12/2012 04:02 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 75"
- 10/12/2012 03:56 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 76"
- 10/12/2012 03:50 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 78"
- 10/12/2012 03:47 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 79"
- 10/12/2012 03:43 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 80"
- 10/12/2012 03:38 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 81"
- 10/12/2012 03:35 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 82"