椰 |
ヤ |
やし |
Cây dừa |
絃 |
ゲン |
いと |
Chuỗi,dây |
丞 |
ジョウ ショウ タス.ケ |
すく.う |
Giúp đỡ |
璃 |
|
|
Thủy tinh |
奎 |
ケイ キ |
|
Sao |
塑 |
ソ |
でく |
Mô hình,đúc |
昂 |
コウ ゴウ タカ.ブ |
あ.がる たか.い |
Tăng lên |
柾 |
|
まさ まさめ まさき |
Thẳng hạt,trục quay cây |
熙 |
キ |
たのし.む ひか.る ひろ.い よろこ.ぶ かわ.く あきらか ひろ.める ひろ.まる |
Sáng,nắng,thịnh vượng,vui vẻ |
菫 |
キン |
すみれ |
Tím |
諒 |
リョウ マコト |
あきら.か |
Thực tế,hiểu,đánh giá cao |
鞠 |
キク キュウ マ |
|
Banh |
崚 |
リョウ |
|
Cao chót vót trong một hàng |
濫 |
ラン |
みだ.りに みだ.りがましい |
Quá mức,tràn,lây lan ra |
捷 |
ショウ ソウ ハヤ. |
|
Chiến thắng,nhanh chóng |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 03:53 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 77"
- 10/12/2012 03:50 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 78"
- 10/12/2012 03:47 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 79"
- 10/12/2012 03:43 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 80"
- 10/12/2012 03:38 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 81"