旦 |
タン ダン |
あき.らか あきら ただし あさ あした |
Bình minh,buổi sáng |
椋 |
リョウ ム |
|
Loại cây rụng lá |
叡 |
エイ |
あき.らか |
Thông minh,đế quốc |
紬 |
チュウ |
つむぎ つむ.ぐ |
Một miếng vải lụa thắt nút |
胤 |
イン タ |
|
Vấn đề,con |
凜 |
リン |
きびし.い |
Lạnh,nghiêm ngặt,nghiêm trọng |
亥 |
ガイ カイ |
|
Đăng nhập lợi hơn |
爵 |
シャク |
|
Quý tộc,tòa án cấp bậc |
脹 |
チョウ |
は.れる ふく.らむ ふく.れる |
Giãn,phình lên,lồi ra,điền vào,sưng |
麟 |
リン |
|
Kỳ lân trung quốc,thiên tài,hươu cao cổ |
莉 |
リ ライ レイ |
|
Hoa nhài |
汰 |
タ タイ |
おご.る にご.る よな.げる |
Sang trọng,chọn |
瑶 |
ヨウ |
たま |
Đẹp như ngọc |
瑳 |
サ |
みが.く |
Đánh bóng |
耶 |
ヤ ジャ |
か |
Chấm hỏi |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 03:56 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 76"
- 10/12/2012 03:53 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 77"
- 10/12/2012 03:50 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 78"
- 10/12/2012 03:47 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 79"
- 10/12/2012 03:43 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 80"
- 10/12/2012 03:35 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 82"