亦 |
エキ ヤク |
また |
Cũng,một lần nữa |
詢 |
ジュン シュン |
はか.る まこと |
Tham khảo ý kiến |
采 |
サイ |
と.る いろどり |
Xúc xắc,hình thức,xuất hiện,đi,màu |
紗 |
サ シャ ウスギ |
|
Gạc,tơ nhện |
賦 |
フ |
|
Tiền,văn xuôi,bài thơ |
眸 |
ボウ ム |
ひとみ |
Mắt của học trò |
玖 |
キュウ |
|
Viên ngọc đen xinh đẹp ,chín |
弐 |
ニ ジ |
ふた.つ そえ |
Hai,thứ hai |
錘 |
スイ |
つむ おもり |
Trọng lượng |
諄 |
シュン |
ひちくど.い くど.い くどくど ねんご.ろ |
Tẻ nhạt |
倖 |
コウ |
しあわ.せ さいわ.い |
Hạnh phúc,may mắn |
痘 |
トウ |
|
Thủy đậu,bệnh đậu mùa |
笙 |
ショウ ソウ |
ふえ |
Một công cụ sậy |
侃 |
カン ツヨ. |
|
Mạnh mẽ,giống,công bình,hòa bình |
裟 |
サ シャ |
|
Phật giáo áo lễ ngắn |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 04:17 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 71"
- 10/12/2012 04:14 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 72"
- 10/12/2012 04:08 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 73"
- 10/12/2012 04:05 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 74"
- 10/12/2012 04:02 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 75"
- 10/12/2012 03:53 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 77"
- 10/12/2012 03:50 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 78"
- 10/12/2012 03:47 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 79"
- 10/12/2012 03:43 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 80"
- 10/12/2012 03:38 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 81"