艶 |
エン ナマ.メ |
つや なま.めかしい あで.やか つや.めく |
Bóng,men,đánh bóng,quyến rũ,đầy màu sắc |
惣 |
ソウ ソウジ |
いそが.しい |
Tất cả |
蔦 |
チョウ ツ |
|
Cây nho,cây thường xuân |
錬 |
レン |
ね.る |
Khoan,đào tạo,đánh bóng |
隼 |
シュン ジュン ハヤブ |
|
Chim ưng |
渚 |
ショ ナギ |
|
Bãi biển,bờ biển |
衷 |
チュウ |
|
Sâu xa,tâm trí,trái tim,bên trong |
逐 |
チク |
|
Theo đuổi,lài xe,đuổi,thực hiện,đạt được,cam kết |
斥 |
セキ |
しりぞ.ける |
Từ chối,rút lui,lùi về phía sau,thu hồi,đẩy lùi |
稀 |
キ ケ |
まれ まばら |
Hiếm,hiện tượng,pha loãng |
芙 |
|
|
Sen |
詔 |
ショウ ミコトノ |
|
Hoàng sắc lệnh |
皐 |
コウ サツ |
|
Đầm lầy,bờ |
雛 |
スウ ス ジュ |
ひな ひよこ |
Vịt con,búp bê,bồ câu non |
惟 |
イ ユイ オモ.ウ |
おも.んみる これ |
Xem xét,phản ánh,suy nghĩ |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 04:39 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 64"
- 10/12/2012 04:36 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 65"
- 10/12/2012 04:33 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 66"
- 10/12/2012 04:29 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 67"
- 10/12/2012 04:26 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 68"
- 10/12/2012 04:17 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 71"
- 10/12/2012 04:08 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 73"
- 10/12/2012 04:05 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 74"
- 10/12/2012 04:02 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 75"
- 10/12/2012 03:56 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 76"