鴻 |
コウ |
おおとり ひしくい |
Chim lớn,ngỗng hoang dã |
泌 |
ヒツ ヒ |
|
Lông,dòng chảy,ngâm mình trong,xâm nhập,tiết ra |
於 |
オ ヨ |
おい.て お.ける ああ より |
Trong,trên,nhưcho |
赳 |
キュ |
|
Mạnh mẽ,dũng cảm |
漸 |
ゼン |
|
Đều đặn,cuối cùng |
蚊 |
ブン |
か |
Con muỗi |
葵 |
キ アオ |
|
Cây đường quỳ |
厄 |
ヤク |
|
Không may mắn,thiên tai |
藻 |
ソウ |
も |
Rong biển,bèo |
禄 |
ロク フ |
さいわ.い |
Thái ấp,phụ cấp,trợ cấp |
孟 |
モウ ボウ ミョウ カシ |
|
Trưởng,bắt đầu |
嫡 |
チャク テキ |
|
Vợ hợp pháp |
尭 |
ギョウ タカ. |
|
Cao,xa |
嚇 |
カク |
おど.かす |
Đe dọa,nhân phẩm,uy nghi |
巳 |
シ |
み |
Con rắn,tỵ |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 04:54 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 60"
- 10/12/2012 04:47 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 61"
- 10/12/2012 04:44 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 62"
- 10/12/2012 04:42 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 63"
- 10/12/2012 04:33 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 66"
- 10/12/2012 04:26 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 68"
- 10/12/2012 04:23 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 69"
- 10/12/2012 04:20 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 70"
- 10/12/2012 04:17 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 71"
- 10/12/2012 04:14 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 72"