胡 |
ウ コ ゴ ナン |
|
Mạn rợ,nước ngoài |
幽 |
ユウ |
|
Để xa |
峻 |
シュン タカ. |
けわ.しい |
Cao,dốc |
曹 |
ソウ ゾウ |
つかさ ともがら へや |
Thiếu sinh quân,bạn bè |
詠 |
エイ ウタ. |
よ.む |
Ngâm thơ,bài thơ,bài hát,sáng tác |
卑 |
ヒ |
いや.しい いや.しむ いや.しめる |
Thấp kém,cơ sở,xấu xa,thô tục |
侮 |
ブ |
あなど.る あなず.る |
Khinh miệt,coi thường |
鋳 |
チュウ イ シュ シュウ |
い.る |
Đúc,bạc hà |
抹 |
マツ |
|
Chà,sơn,xóa |
尉 |
イ ジョウ |
|
Sĩ quan quân đội,cai ngục |
槻 |
キ |
つき |
Cây |
隷 |
レイ |
したが.う しもべ |
Nô lệ,tôi tớ,tù nhân,tội phạm,người theo |
禍 |
カ |
わざわい |
Thiên tai,bất hạnh,ác,lời nguyền |
蝶 |
チョウ |
|
Bướm |
酪 |
ラク |
|
Các sản phẩm từ sữa,nước dùng,nước ép trái cây |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 05:08 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 55"
- 10/12/2012 05:05 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 56"
- 10/12/2012 05:03 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 57"
- 10/12/2012 05:00 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 58"
- 10/12/2012 04:54 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 60"
- 10/12/2012 04:42 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 63"
- 10/12/2012 04:39 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 64"
- 10/12/2012 04:36 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 65"
- 10/12/2012 04:33 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 66"
- 10/12/2012 04:29 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 67"