叔 |
シュ |
|
Chú,thanh niên |
雌 |
シ |
め- めす めん |
Nữ tính,nữ |
亨 |
コウ キョウ ホウ タテマツ. |
|
Chịu đựng,trả lời,đi,có được,bắt |
堪 |
カン タン |
た.える たま.る こ.らえる こた.える |
Chịu đựng,hỗ trợ,kháng cự |
叙 |
ジョ |
つい.ず ついで |
Trao,liên quan,tường thuật,mô tả |
酢 |
サク |
す |
Dấm,chua |
吟 |
ギン |
|
Thi ca,ca hát,độc tấu |
逓 |
テイ |
かわ.る たがいに |
Lần lượt,gửi |
嶺 |
レイ リョ |
|
Cao điểm,hội nghị thượng đỉnh |
甚 |
ジン ハナハ.ダシ |
はなは.だ |
Rất nhiều,rất ,tuyệt vời,cực |
喬 |
キョウ タカ. |
|
Cao,tự hào |
崇 |
スウ アガ.メ |
|
Thờ lạy,tôn trọng,tôn kính,thờ phượng |
漆 |
シツ ウル |
|
Sơn mài,dầu bóng,bảy |
岬 |
コウ ミサ |
|
Mũi,nước bọt ,mũi đất |
癖 |
ヘキ |
くせ くせ.に |
Không tự nhiên,thói quen,phó,đặc điểm ,lỗi,xoắn |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 05:08 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 55"
- 10/12/2012 05:05 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 56"
- 10/12/2012 05:03 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 57"
- 10/12/2012 05:00 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 58"
- 10/12/2012 04:57 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 59"
- 10/12/2012 04:47 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 61"
- 10/12/2012 04:44 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 62"
- 10/12/2012 04:42 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 63"
- 10/12/2012 04:39 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 64"
- 10/12/2012 04:36 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 65"