愉 |
ユ タノ.シ |
たの.しい |
Niềm vui,hạnh phúc,vui mừng |
寅 |
イン ト |
|
Dần |
礁 |
ショウ |
|
Rạn san hô,đá chìm |
乃 |
ナイ ダイ ノ アイ ナン |
の すなわ.ち |
Của,do đó,cho phù hợp |
洲 |
シュウ ス |
しま |
Lục địa,dải cát,hải đảo,đất nước |
屯 |
トン |
|
Doanh trại,đồn cảnh sát |
樺 |
カ カン |
かば |
Cây phong |
槙 |
テン シン |
まき こずえ |
Cành lá |
姻 |
イン |
|
Hôn nhân,kết hôn |
巌 |
ガン ケワ.シ |
いわ いわお |
Tảng đá |
擬 |
ギ |
まが.い もど.き |
Bắt chước,đề cử,nhằm mục đích |
塀 |
ヘイ ベイ |
|
Hàng rào,tường |
唇 |
シン |
くちびる |
Môi |
睦 |
ボク モク ムツ. |
むつ.まじい むつ.む |
Thân mật,thân thiện,hài hòa |
閑 |
カ |
|
Giải trí |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 05:08 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 55"
- 10/12/2012 05:05 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 56"
- 10/12/2012 05:03 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 57"
- 10/12/2012 05:00 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 58"
- 10/12/2012 04:54 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 60"
- 10/12/2012 04:42 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 63"
- 10/12/2012 04:39 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 64"
- 10/12/2012 04:36 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 65"
- 10/12/2012 04:33 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 66"
- 10/12/2012 04:29 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 67"