|
渓 |
ケイ |
たに たにがわ |
Núi suối,thung lũng |
|
翁 |
オウ オキ |
|
Đáng kính của ông già |
|
廉 |
レ |
|
Mặc cả,lý do,phí, điểm nghi ngờ,tài khoản,chân thành,giá rẻ |
|
謹 |
キン |
つつし.む |
Kín đáo,tôn kính,khiêm tốn |
|
瞳 |
ドウ トウ ヒト |
|
Học sinh |
|
湧 |
ユウ ヨウ ユ ワ. |
|
Lên men,xao xuyến,náo động |
|
欣 |
キン ゴン コン ヨロコ. |
よろこ.ぶ |
Vui mừng |
|
窯 |
ヨウ |
かま |
Lò núng,lò nướng,lò |
|
褒 |
ホウ |
ほ.める |
Lời khen ngợi,ca tụng |
|
醜 |
シュウ |
みにく.い しこ |
Xấu xí,ô uế,xấu hổ |
|
升 |
ショウ マ |
|
Đo hộp ,thăng |
|
殉 |
ジュン |
|
Tử đạo |
|
煩 |
ハン ボン |
わずら.う わずら.わす |
Lo lắng,rắc rối,lo lắng,đau đớn,bị bệnh,làm phiền |
|
巴 |
ハ ウズマ |
ともえ |
Dấu phẩy |
|
禎 |
テイ タダ.シ |
さいわ.い |
Hạnh phúc |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 04:57 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 59"
- 10/12/2012 04:54 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 60"
- 10/12/2012 04:47 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 61"
- 10/12/2012 04:44 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 62"
- 10/12/2012 04:42 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 63"
- 10/12/2012 04:33 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 66"
- 10/12/2012 04:26 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 68"
- 10/12/2012 04:23 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 69"
- 10/12/2012 04:20 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 70"
- 10/12/2012 04:17 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 71"