藍 |
ラン |
あい |
Chàm |
賊 |
ゾク |
|
Trộm,nổi loạn,kẻ phản bội,kẻ cướp |
搾 |
サク |
しぼ.る |
Ép |
畔 |
ハン ア |
|
Đê |
遼 |
リョ |
|
Xa xôi |
唄 |
バイ |
うた うた.う |
Bài hát |
孔 |
コウ ア |
|
Khoang, lỗ,khe,,rất,rất lớn,cực |
橘 |
キツ タチバ |
|
Cam quýt |
漱 |
ソウ シュウ ス |
くちすす.ぐ くちそそ.ぐ うがい すす.ぐ |
Súc miệng |
呂 |
ロ リョ セボ |
|
Cốt sống,xương sống |
拷 |
ゴウ |
|
Tra tấn,đánh bại |
嬢 |
ジョウ |
むすめ |
Con gái |
苑 |
エン オン ウ. |
その |
Sân vườn,trang trại,công viên |
巽 |
ソン |
たつみ |
Phía đông |
杜 |
ト トウ ズ |
もり ふさ.ぐ やまなし |
woods, grove |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 04:57 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 59"
- 10/12/2012 04:54 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 60"
- 10/12/2012 04:47 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 61"
- 10/12/2012 04:44 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 62"
- 10/12/2012 04:42 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 63"
- 10/12/2012 04:33 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 66"
- 10/12/2012 04:26 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 68"
- 10/12/2012 04:23 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 69"
- 10/12/2012 04:20 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 70"
- 10/12/2012 04:17 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 71"