衿 |
キン コン |
えり |
Cổ áo |
凪 |
|
なぎ な.ぐ |
Bình tĩnh |
梢 |
ショウ |
こずえ くすのき |
Ngọn cây,cành lá |
丙 |
ヘイ |
ひのえ |
3 lớp,3 dấu hiệu lệch |
颯 |
サツ ソウ |
さっ.と |
Đột nhiên,thông suốt |
茄 |
カ |
|
Cà tím |
勺 |
シャク |
|
Lò nồi,nhúng |
恕 |
ジョ ショ |
ゆる.す |
Tha thứ,chịu đựng |
蕗 |
ロ ル |
ふき |
butterbur, bog rhubarb |
瑚 |
コ ゴ |
|
Tổ tiên,cung cấp ổ cắm |
遵 |
ジュン |
|
Tuân theo,làm theo,vâng lời,học |
瞭 |
リョウ |
あきらか |
Rỏ ràng |
燎 |
リョウ |
かがりび |
Đốt ,lửa trại |
虞 |
グ |
おそれ |
Lo lắng,boăn khoăn,sợ hãi,lo lắng |
柊 |
シュ シュウ |
ひいらぎ |
Cây ô rô |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 04:05 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 74"
- 10/12/2012 04:02 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 75"
- 10/12/2012 03:56 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 76"
- 10/12/2012 03:53 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 77"
- 10/12/2012 03:50 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 78"
- 10/12/2012 03:43 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 80"
- 10/12/2012 03:38 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 81"
- 10/12/2012 03:35 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 82"