Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
|
急 |
キュウ |
いそ.ぐ いそ.ぎ |
Khẩn cấp,đột ngột |
|
止 |
シ -サ. |
と.まる -ど.まり と.める -と.める -ど.め とど.める とど.め とど.まる や.める や.む -や.む よ. |
Dừng lại,tạm dừng |
|
送 |
ソウ |
おく.る |
Gửi,hộ tống |
|
急 |
キュウ |
いそ.ぐ いそ.ぎ |
Khẩn cấp,đột ngột |
|
止 |
シ -サ. |
と.まる -ど.まり と.める -と.める -ど.め とど.める とど.め とど.まる や.める や.む -や.む よ. |
Dừng lại,tạm dừng |
|
送 |
ソウ |
おく.る |
Gửi,hộ tống |
|
着 |
チャク ジャク |
き.る -ぎ き.せる -き.せ つ.く つ.ける |
Đến nơi,mặc |
|
店 |
テン |
みせ たな |
Cửa hàng |
|
病 |
ビョウ ヘイ |
や.む -や.み やまい |
Bệnh ,bị bệnh |
|
親 |
シン シタ.シ |
おや おや- した.しい |
Cha mẹ,sự thân mật |
|
験 |
ケン ゲン |
あかし しるし ため.す ためし |
Xác minh,hiệu lực,kiểm tra |
|
英 |
エイ ハナブ |
|
Tiếng anh |
|
夜 |
ヤ |
よ よる |
Buổi tối |
|
音 |
オン イン -ノン |
おと |
Âm thanh,tiếng ồn |
|
注 |
チュウ |
そそ.ぐ さ.す つ.ぐ |
Rót ,tưới,đổ |
ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu