Kanji Âm On Âm Kun Tiếng việt
|
安 |
アン ヤス.ラ |
やす.い やす.まる やす |
Giá rẻ |
|
院 |
イン |
|
Học viện,trường học |
|
心 |
|
りっしんべん |
Trái tim,tinh thần |
|
安 |
アン ヤス.ラ |
やす.い やす.まる やす |
Giá rẻ |
|
院 |
イン |
|
Học viện,trường học |
|
心 |
|
りっしんべん |
Trái tim,tinh thần |
|
画 |
ガ カク エ カイ |
えが.く かく.する かぎ.る はかりごと はか.る |
Bức tranh |
|
海 |
カイ ウ |
|
Biển, đại dương |
|
売 |
バイ ウ.レ |
う.る |
Bán |
|
計 |
ケイ ハカ.ラ |
はか.る |
Kế hoạch |
|
死 |
シ |
し.ぬ し.に- |
Chết |
|
特 |
トク |
|
Đặc biệt |
|
住 |
ジュウ ヂュウ チュウ -ズ.マ |
す.む す.まう |
Sống, sinh sống,ở,cư trú |
|
真 |
シン マコ |
ま ま- |
Đúng,chân thực |
|
有 |
ユウ ウ ア. |
|
Có,tồn tại |
ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu