Ngữ Pháp N5
Danh sách ngữ pháp N5
2. ~も~ : cũng, đến mức, đến cả
3 . ~ で~ : tại, ở, vì, bằng, với ( khoảng thời gian)
4. ~ に/ へ ~ : chỉ hướng, địa điểm, thời điểm
5. ~ に ~ : vào, vào lúc
6. ~ を ~ :chỉ đối tượng của hành động
7. ~ と ~ : với
8.~ に ~ : cho ~, từ ~
9. ~と~ : và
10. ~ が~ : nhưng
11.~ から ~ : từ ~ đến ~
Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 "Bài 1"
1 . ~ は ~ : thì, là, ở
~ は~ [ thông tin truyền đạt]
~ N1 はN2 が
Giải thích:
Phân cách chủ ngữ và vị ngữ trong câu. Trông tin truyền đạt thường đứng sau は
Làm chủ ngữ của mệnh đề chính.
Ví dụ:
私(わたし)は日本(にほん)の料理(りょうり)が好(す)きです。
Tôi thích món ăn Nhật
山田(やまだ)さんは日本語(にほんご)が上手(じょうず)です。
Anh Yamada giỏi tiếng Nhật
この家(いえ)はドアが大(おお)きいです
Căn nhà này có cửa lớn
Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 "Bài 2"
Giải thích:
Khi muốn nói về một thời điểm mà hành động nào đó xảy ra, chúng ta thêm trợ từ 「に」 và sau danh từ chỉ thời gian. Dùng 「に」 đối với những hành động xảy ra trong thời gian ngắn. 「に」được dùng khi danh từ chỉ thời gian có con số đi kèm. Tuy nhiên, đối với trường hợp của thứ trong tuần thì có thễ dùng hoặc không dùng 「に」
Ví dụ:
Tôi thường thức dậy lúc 7h
7時に起きます。
Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 "Bài 3"
Giải thích:
Khi nối 2 danh từ với nhau thì dùng trợ từ 「と」
Ví dụ:
野菜と肉を食べます。
Tôi ăn rau và thịt
Ngày nghĩ là ngày thứ bảy và chủ nhật
休みの日土曜日と日曜日です。