Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
冬 |
トウ |
ふゆ |
Mùa đông |
昼 |
チュウ |
ひる |
Buổi trưa |
茶 |
チャ |
|
Trà |
冬 |
トウ |
ふゆ |
Mùa đông |
昼 |
チュウ |
ひる |
Buổi trưa |
茶 |
チャ |
|
Trà |
日 |
ニチ ジツ - |
ひ -び |
Ngày,mặt trời,nhật bản |
一 |
イチ イツ ヒト. |
ひと- |
Số 1 |
国 |
コク ク |
|
Đất nước |
長 |
チョウ オ |
なが.い |
Dài,lãnh đạo |
出 |
シュツ スイ イ.ダ |
で.る -で だ.す -だ.す い.でる |
Thoát khỏi |
三 |
サン ゾウ ミッ. |
み み.つ |
Số 3 |
五 |
ゴ イツ. |
いつ |
Số 5 |
間 |
カン ケン |
あいだ ま あい |
Khoảng thời gian,không gian |
上 |
ジョウ ショウ シャン ヨ. |
うえ -うえ うわ- かみ あ.げる -あ.げる あ.がる -あ.がる あ.がり -あ.がり のぼ.る のぼ.り のぼ. |
Trên,phía trên |
Bạn đang xem Trang 39 trong 41 Trang.
ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu