Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
停 |
テイ |
と.める と.まる |
Ngăn chặn,dừng lại |
爆 |
バク |
は.ぜる |
Bật mở,chia |
陸 |
リク ロク オ |
|
Đất,sáu |
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
停 |
テイ |
と.める と.まる |
Ngăn chặn,dừng lại |
爆 |
バク |
は.ぜる |
Bật mở,chia |
陸 |
リク ロク オ |
|
Đất,sáu |
齢 |
レイ |
よわ.い とし |
Tuổi |
囲 |
イ |
かこ.む かこ.う かこ.い |
Bao quanh,vây,cửa hàng,bao vây |
卒 |
ソツ シュツ |
そっ.する お.える お.わる ついに にわか |
Tốt nghiệp |
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
令 |
レ |
|
Lệnh,nghị định |
角 |
カク ツ |
かど |
Góc |
絡 |
ラク |
から.む から.まる |
Ôm chặt,cuộn dây xung quanh,bị bắt |
季 |
|
|
Mùa |
星 |
セイ ショウ |
ほし -ぼし |
Sao,vị trí,dấu chấm,dấu |
永 |
エイ ナガ. |
|
Vĩnh cữu,dài |
ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu