震 |
シン |
ふる.う ふる.える |
Trận động đất,lắc,run,rùng mình |
希 |
キ ケ マ |
|
Hy vọng,van xin,yêu cầu,cầu nguyện |
触 |
ショク |
ふ.れる さわ.る さわ |
Liên hệ ,cảm ứng,càm nhận,hít ,công bố,xung đột |
Kanji N2
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 13"
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 14"
届 |
カイ |
とど.ける -とど.け とど.く |
Cung cấp,đạt đến,báo cáo,thông báo |
巻 |
カン ケン |
ま.く まき ま.き |
Di chuyển,khối lượng,cuốn sách,một phần,cuộn lên,gió lên,cà vạt |
燃 |
ネン |
も.える も.やす も.す |
Đốt cháy,ngọn lửa,ánh sáng |
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 15"
律 |
リツ リチ レ |
|
Nhịp điệu ,pháp luật,quy định,đo lường,kiểm soát |
贈 |
ゾウ ソウ |
おく.る |
Quà biếu,quà tặng,gửi,cung cấp cho,giải thưởng,trao cho,trình bày ,ột cái gì đó |
照 |
ショウ テ.レ |
て.る て.らす |
Chiếu sáng ,so sánh,rụt rè |
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 16"
悩 |
ノウ |
なや.む なや.ます なや.ましい なやみ |
Rắc rối,lo lắng,đau đớn,đau khổ,bệnh tật |
泉 |
セン イズ |
|
Mùa xuân,đài phun nước |
皮 |
|
けがわ |
Tấm da,da,ẩn |