軒 |
ケン |
のき |
Căn hộ,mái hiên |
毒 |
ドク |
|
Nọc độc,mầm,gây hại,thương tích |
叫 |
キョウ |
さけ.ぶ |
Hét lên,kêu lên,tiếng hét |
Kanji N2
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 21"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 22"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
瓶 |
ビン カ |
|
Hoa nồi,chai,lọ,bình,ly |
咲 |
ショウ -ザ |
さ.く |
Nở,nở hoa |
召 |
ショウ |
め.す |
Gửi cho,mặc,đưa vào |
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 23"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
麦 |
バク |
むぎ |
Lúa mì |
姓 |
セイ ショウ |
|
Họ |
筒 |
トウ |
つつ |
Xi lanh,đường ống,súng thùng,tay áo |
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 24"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
帽 |
ボウ モウ |
ずきん おお.う |
Kẹo,bánh ngọt |
枯 |
コ |
か.れる か.らす |
Khô héo,chết, khô,dày dạn |
涼 |
リョウ マコト |
すず.しい すず.む すず.やか うす.い ひや.す |
Làm mới,tốt đẹp và mát mẻ |