帽 |
ボウ モウ |
ずきん おお.う |
Kẹo,bánh ngọt |
枯 |
コ |
か.れる か.らす |
Khô héo,chết, khô,dày dạn |
涼 |
リョウ マコト |
すず.しい すず.む すず.やか うす.い ひや.す |
Làm mới,tốt đẹp và mát mẻ |
舟 |
シュウ |
ふね ふな- -ぶね |
Thuyền,tàu |
貝 |
バイ |
かい |
Con sò |
符 |
フ |
|
Dấu hiệu,đánh dấu |
憎 |
ゾウ |
にく.む にく.い にく.らしい にく.しみ |
Ghét ,ghét cay ghét đắng |
皿 |
ベイ |
さら |
Đĩa |
肯 |
コウ |
がえんじ.る |
Thỏa thuận,đồng ý,thực hiện theo |
燥 |
ソウ |
はしゃ.ぐ |
Hơ cho khô,khô |
畜 |
チク |
|
Chăn nuôi gia súc gia cầm |
挟 |
キョウ ショウ |
はさ.む はさ.まる わきばさ.む さしはさ.む |
Giữa |
曇 |
ドン クモ. |
|
Thời tiết nhiều mây |
滴 |
テキ |
しずく したた.る |
Nhỏ giọt,thả |
伺 |
シ |
うかが.う |
Thăm hỏi |
Xem thêm >> Công ty du học ~ Du học Nhật bản ~ Học tiếng Nhật online ~ Học tiếng Nhật trực tuyến
- 07/12/2012 08:30 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 19"
- 07/12/2012 08:18 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 20"
- 07/12/2012 08:07 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 21"
- 07/12/2012 07:20 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 22"
- 07/12/2012 07:04 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 23"