瓶 |
ビン カ |
|
Hoa nồi,chai,lọ,bình,ly |
咲 |
ショウ -ザ |
さ.く |
Nở,nở hoa |
召 |
ショウ |
め.す |
Gửi cho,mặc,đưa vào |
缶 |
カン カ |
|
Tin thể |
隻 |
セキ |
|
Tàu ,cá,chim |
脂 |
シ |
あぶら |
Chất béo,dầu mỡ,mỡ động vật,mỡ lợn |
蒸 |
ジョウ セイ |
む.す む.れる む.らす |
Hơi nước,nhiệt,oi bức,mốc |
肌 |
キ |
はだ |
Kết cấu,da,cơ thể |
耕 |
コウ タガヤ. |
|
Đến,cày,nuôi trồng |
鈍 |
ドン |
にぶ.い にぶ.る にぶ- なま.る なまく.ら |
Ngu ngốc,chậm chạp,thẳng thừng |
泥 |
デイ ナイ デ ニ ド |
|
Bùn,vũng lầy,tuân theo,được gắn vào |
隅 |
グウ |
すみ |
Góc |
灯 |
トウ |
ひ ほ- ともしび とも.す あかり |
Đèn,ánh sáng |
辛 |
シン |
から.い つら.い -づら.い かのと |
Cay đắng,nóng, chát |
磨 |
マ ス. |
みが.く |
Xay,đánh bóng,sói,cải thiện,bàn chải |
Xem thêm >> Công ty du học Nhật ~ Du học Nhật bản ~ Học tiếng Nhật ~ Học tiếng Nhật trực tuyến
- 07/12/2012 09:20 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 17"
- 07/12/2012 09:09 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 18"
- 07/12/2012 08:30 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 19"
- 07/12/2012 08:18 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 20"
- 07/12/2012 08:07 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 21"
- 07/12/2012 07:04 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 23"
- 07/12/2012 06:34 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 24"