封 |
フウ ホウ |
|
Con dấu,đóng cửa |
胸 |
キョウ |
むね むな- |
Ngực,vú,tim,cảm xúc |
砂 |
サ シャ ス |
|
Cát |
塩 |
エン |
しお |
Muối |
賢 |
ケン カシコ. |
|
Khôn ngoan,thông minh |
腕 |
ワン |
うで |
Cánh tay,khả năng,tài năng |
兆 |
チョウ |
きざ.す きざ.し |
Ký hiệu,điềm báo,các triệu chứng |
床 |
ショウ |
とこ ゆか |
Giường ,sàn,đệm |
毛 |
モウ |
|
Lông,tóc,giảm |
緑 |
リョク ロク |
みどり |
Xanh |
尊 |
ソン トウト. |
たっと.い とうと.い たっと.ぶ |
Tôn kính,có giá trị,quý,cao quý |
祝 |
シュク シュウ イワ. |
|
Ăn mừng,chúc mừng |
柔 |
ジュウ ニュウ ヤワ. |
やわ.らか やわ.らかい やわ |
Dịu dàng,yếu đuối,mềm mại |
殿 |
デン テン -ド |
との |
Ông,dinh thự,cung điện |
濃 |
ノウ コ. |
|
Tập trung,dày,đen tối,không pha loãng |
Xem thêm >> Tư vấn du học ~ Học tiếng Nhật ~ Tự học tiếng Nhật ~ Du học Nhật bản
- 07/12/2012 15:21 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 12"
- 07/12/2012 15:12 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 13"
- 07/12/2012 15:03 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 14"
- 07/12/2012 14:54 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 15"
- 07/12/2012 14:44 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 16"
- 07/12/2012 09:09 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 18"
- 07/12/2012 08:30 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 19"
- 07/12/2012 08:18 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 20"
- 07/12/2012 08:07 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 21"
- 07/12/2012 07:20 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 22"