麦 |
バク |
むぎ |
Lúa mì |
姓 |
セイ ショウ |
|
Họ |
筒 |
トウ |
つつ |
Xi lanh,đường ống,súng thùng,tay áo |
鼻 |
ビ |
はな |
Mũi |
粒 |
リュウ |
つぶ |
Ngũ cốc,thả |
詞 |
シ |
|
Lời nói,thơ ca |
胃 |
イ |
|
Dạ dày,bao tử |
畳 |
ジョウ チョウ |
たた.む たたみ かさ.なる |
Chiếu tatami |
机 |
キ |
つくえ |
Cái bàn |
膚 |
フ |
はだ |
Da,cơ thể,hạt,kết cấu,bố trí |
濯 |
タク |
すす.ぐ ゆす.ぐ |
Giặt ,rửa |
塔 |
トウ |
|
Tháp |
沸 |
フツ |
わ.く わ.かす |
Xao xuyến,đun sôi,lên men,náo động |
灰 |
カイ |
はい |
Tro |
菓 |
カ |
|
Kẹo,bánh ngọt,trái cây |
Xem thêm >> Tư vấn du học ~ Du học Nhật bản ~ Học tiếng Nhật ~ Học tiếng Nhật trực tuyến
- 07/12/2012 09:09 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 18"
- 07/12/2012 08:30 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 19"
- 07/12/2012 08:18 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 20"
- 07/12/2012 08:07 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 21"
- 07/12/2012 07:20 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 22"
- 07/12/2012 06:34 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 24"