悩 |
ノウ |
なや.む なや.ます なや.ましい なやみ |
Rắc rối,lo lắng,đau đớn,đau khổ,bệnh tật |
泉 |
セン イズ |
|
Mùa xuân,đài phun nước |
皮 |
|
けがわ |
Tấm da,da,ẩn |
漁 |
ギョ リョウ |
あさ.る |
Đánh bắt cá ,thủy sản |
荒 |
コウ スサ. |
あら.い あら- あ.れる あ.らす -あ.らし |
Chất thải thoải mái,thô,thô lỗ,hoang dã |
貯 |
チョ |
た.める たくわ.える |
Tiết kiệm,cửa hàng,nằm trong |
硬 |
コウ |
かた.い |
Cứng |
埋 |
マイ |
う.める う.まる う.もれる うず.める うず.まる い.ける |
Chôn,được lấp đầy,nhúng |
柱 |
チュウ |
はしら |
Trụ cột,bài,hình trụ,hỗ trợ |
祭 |
サイ |
まつ.る まつ.り まつり |
Nghi lễ,cầu nguyện cung cấp,kỷ niệm,thần thánh hóa,thờ |
袋 |
タイ ダイ フク |
|
Bao tải,túi xách,túi |
筆 |
ヒツ フ |
|
Viết bàn chải,bằng văn bản,chữ viết tay |
訓 |
クン キン クン.ズ |
おし.える よ.む |
Hướng dẫn,giải thích,đọc |
浴 |
ヨク ア.ビセ |
あ.びる |
Tắm rửa,được ưa chuộng |
童 |
ドウ ワラ |
|
Vị thành niên,con |
宝 |
ホウ タカ |
|
Kho tàng,của cải,vật có giá trị |
Xem thêm >> Công ty du học ~ Du học Nhật bản ~ Học tiếng Nhật ~ học tiếng Nhật trực tuyến
- 07/12/2012 15:44 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 11"
- 07/12/2012 15:21 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 12"
- 07/12/2012 15:12 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 13"
- 07/12/2012 15:03 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 14"
- 07/12/2012 14:54 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 15"
- 07/12/2012 09:20 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 17"
- 07/12/2012 09:09 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 18"
- 07/12/2012 08:30 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 19"
- 07/12/2012 08:18 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 20"
- 07/12/2012 08:07 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 21"