封 |
フウ ホウ |
|
Con dấu,đóng cửa |
胸 |
キョウ |
むね むな- |
Ngực,vú,tim,cảm xúc |
砂 |
サ シャ ス |
|
Cát |
Kanji N2
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 17"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 18"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
液 |
エキ |
|
Chất lỏng,nước trái cây,nhựa |
衣 |
イ エ |
ころも きぬ -ぎ |
May mặc,quần áo |
肩 |
ケン |
かた |
Vai |
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 19"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
軟 |
ナン |
やわ.らか やわ.らかい |
Mềm |
沈 |
チン ジン シズ.メ |
しず.む |
Chìm,bị ngập,giảm đi,chán nản |
凍 |
トウ シ.ミ |
こお.る こご.える こご.る い.てる |
Đông lạnh,tủ lạnh,đông cứng lại |
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 20"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
Chi tiết...
卵 |
ラン |
たまご |
Trứng |
湖 |
コ ミズウ |
|
Hồ |
喫 |
キツ |
|
Tiêu thụ,ăn uống,hút thuốc |